Pites Co., Ltd is one of leading agencies in industrial automation components and equipments for various industry such as Power Plant, Cement, Steel, Glass, Automation, Oil &Gas, Food and Berverage, Chemcial, Packaging, etc
Sales PTC | |
services@pitesvietnam.com | |
0918805949 | |
Mr. Nhật | |
nhat@pitesco.com | |
0909352877 | |
Ms. Nguyệt | |
elsa@pitesco.com | |
0918805949 |
Pites Co., Ltd is one of leading agencies in industrial automation components and equipments for various industry such as Power Plant, Cement, Steel, Glass, Automation, Oil &Gas, Food and Berverage, Chemcial, Packaging, etc
Pites Co., Ltd specializes in importing and distributing of Factory Automation (all kind of sensors), Process Instruments( Temperature, Pressure, Level, Flow, Valves, pH and chemical measurements, control valves, Gas/Air Analyzer) Motion Control (Motor, controller, inverter, PLC, Encoder, Linear Sensor, Position Sensor), Industrial Safety parts ( relay, switch, fuse...,), Swith Gear.
Pites provides engineering services including design and install, commissioning, relocating, maintaince , training...for a variety of industries with participation and technical support from specilists of well- known brands in Germany, Italy, Switzerland, USA, Japan, India and Singapore...
Đang online | 6 | |
Lượt truy cập | 1015643 |
series TRX Aichi Tokei Denki Vietnam
Nhà cung cấp: PTC Vietnam
Hãng sản xuất: Aichi Tokei Denki
Model |
Thông số nguồn điện bên ngoài (external power) |
TRX40D-C/5P |
TRX50D-C/5P |
TRX65D-C/5P |
TRX80D-C/5P |
Thông số pin tích hợp (Built-in battery) |
TRX40B-C/5P |
TRX50B-C/5P |
TRX65B-C/5P |
TRX80B-C/5P |
|
Đường kính (đường kính định mức) |
40A |
50A |
65A |
80A |
|
Bộ nguồn |
Thông số nguồn điện bên ngoài (external power) |
24 VDC ± 10%; năng lượng tiêu thụ: 1.1 W hoặc ít hơn |
|||
Thông số pin tích hợp (Built-in battery) |
Pin Lithium tuổi thọ pin khoảng 10 năm (dưới nhiệt độ môi trường 20 ° C) |
||||
Loại khí đo |
Loại khí (chủ yếu là khí trong nhà máy) hoặc nitơ * Vui lòng chọn khi đặt hàng |
||||
Nhiệt độ và độ ẩm |
– 10 to 60°C and 90% RH or less |
||||
Áp suất vận hành |
Less than 0 to 1 MPa (Gauge pressure) |
||||
Phạm vi lưu lượng dòng chảy (lưu lượng thực tế) |
±1.3~80m3/h |
±2.5~150m3/h |
±4~240m3/h |
±5~300m3/h |
|
Độ chính xác phép đo dòng chảy |
±2%RS |
±8~80m3/h |
±15~150m3/h |
±24~240m3/h |
±30~300m3/h |
±5%RS |
±1.3~8m3/h |
±2.5~15m3/h |
±4~24m3/h |
±5~30m3/h |
|
Low flow rate cut-off |
±0.2m3/h |
±0.4m3/h |
±0.5m3/h |
±0.8m3/h |
|
Độ chính xác của chuyển đổi bình thường |
± 2.5% (at 500 kPa and 25°C) |
||||
Màn hình (bấm nút công tắc) |
Model |
LCD 7 segments (màn hình hiển thị thông số và cảnh báo) |
|||
Màn hình chính *2 |
[Chế độ hiển thị lưu lượng chuyển tiếp]Tốc độ dòng chảy tích lũy: 00000000.0 (Nm3/h) in 9 digitsTốc độ dòng chảy hành trình: 0000000.0 (Nm3/h) in 8 digitsTốc độ dòng chảy tức thời: 00000.00 (NL/min) in 7 digits |
||||
[Chế độ hiển thị dòng chảy chuyển tiếp và đảo ngược]Tốc độ dòng chảy tích lũy: 00000000.0 (Nm3/h) in 9 digitsTốc độ dòng chảy hành trình: -0000000.0 (Nm3/h) in 8 digitsTốc độ dòng chảy tức thời: 00000.00 (NL/min) in 7 digits |
|||||
Màn hình phụ |
Tốc độ dòng chảy tức thời: 000.00 (Nm 3/h, less than 200 Nm3/h) in 5 digits 0000.0 (Nm 3/h, 200 Nm3/h or more and less than 2000 Nm3/h) in 4 and 1/2 digits 00000 (Nm 3/h, 2000 Nm3/h or more) in 5 digits [200 A × 10] |
||||
Áp suất: 0000.0 kPa in 5 digitsNhiệt độ: 00.0°C in 3 digits |
|||||
Đầu ra |
Current output |
4 to 20 mA (± 0.5% FS); Điện trở tải: 400 Ω or less;Upper output current: 22 mAChọn đầu ra từ tốc độ dòng chảy tức thời, áp suất và nhiệt độ bằng cách nhấn nút. Nguồn cấp (24 VDC ± 10%) là cần thiết nếu khách hàng sử dụng đồng hồ loại tích hợp pin. *1 |
|||
Dải đầu ra (4 to 20 mA): Tốc độ dòng chảy tức thời 0 to ☐☐☐☐ Nm3/h (Chế độ hiển thị lưu lượng chuyển tiếp) – ☐☐☐☐ to ☐☐☐☐ Nm3/h (Chế độ hiển thị dòng chảy thuận nghịch) ☐☐☐☐ là các giá trị được thiết lập trên nút |
|||||
Áp suất: 0 to 1000 kPaNhiệt độ: -10 to 60°C |
|||||
Contact output |
Hai hệ thống đầu ra có rãnh hởTải tối đa: 24 VDC, 10 mA; Tần số tối đa: 10 Hz; chế độ vận hành: 35% to 65% |
||||
Đầu ra 1: Unit pulse (Forward flow)Đầu ra 2: Unit pulse (Reverse flow)Cảnh báo giới hạn tốc độ dòng chảy trên và dưới; chọn đầu ra bức điện |
|||||
Pulse output units: 100 NL/P or 1000 NL/P |
|||||
Phương thức kết nối |
Wafers (Fixed by JIS 10 K flanges) |
||||
Hướng lắp đặt |
Hướng nằm ngang (LCD display to be placed upward), hoặc hướng dọc |
||||
Vật liệu tiếp xúc trực tiếp với khí gas |
Hợp kim nhôm, PPS, cao su fluorosilicone, ect. |
||||
Khối lượng |
Thông số nguồn điện bên ngoài (external power) |
1.0kg |
1.2kg |
1.4kg |
1.7kg |
Thông số pin tích hợp (Built-in battery) |
1.1kg |
1.3kg |
1.6kg |
1.8kg |
|
Vị trí lắp đặt |
Trong nhà hoặc ngoài trời (The safety class IP64 qualified) |
||||
Nhiệt độ bảo quản |
-20 to 70°C; No condensing |
||||
Chứng chỉ- quy định tuân thủ |
CE marking compliant (EN 61000- 6-2:2005 and EN 61000- 6-4: 2007) |
Conversion conditions |
40A |
50A |
65A |
80A |
|||||
Temperature (°C) |
Gauge pressure (MPa) |
Minimum |
Maximum |
Minimum |
Maximum |
Minimum |
Maximum |
Minimum |
Maximum |
Actual flow rate (m3/h) |
1.3 |
80 |
2.5 |
150 |
4 |
240 |
5 |
300 |
|
20 |
0.7(Nm3/h) |
9.6 |
590 |
18 |
1100 |
30 |
1770 |
37 |
2210 |
30 |
0.5(Nm3/h) |
7.0 |
430 |
13 |
800 |
21 |
1280 |
27 |
1600 |
0.7(Nm3/h) |
9.3 |
570 |
18 |
1070 |
29 |
1710 |
36 |
2140 |
Model |
Thông số nguồn điện bên ngoài (external power) |
TRZ100D-C/4P |
TRZ150D-C/4P |
TRZ200D-C/4P |
|
Thông số pin tích hợp (Built-in battery) |
TRZ100-C/4P |
TRZ150-C/4P |
TRZ200-C/4P |
||
Đường kính (đường kính định mức) |
100A |
150A |
200A |
||
Bộ nguồn |
Thông số nguồn điện bên ngoài (external power) |
32-18. 24 VDC ± 10%; năng lượng tiêu thụ: 1.1 W hoặc ít hơn |
|||
Thông số pin tích hợp (Built-in battery) |
Pin Lithium tuổi thọ pin khoảng 10 năm (dưới nhiệt độ môi trường 20 ° C) |
||||
Loại khí đo |
Loại khí (chủ yếu khí trong nhà máy) |
||||
Nhiệt độ và độ ẩm |
– 10 to 60°C, 90% RH or less |
||||
Áp suất vận hành |
Less than 0 to 1 MPa (Gauge pressure) |
||||
Phạm vi lưu lượng dòng chảy (lưu lượng thực tế) |
±10~500m3/h |
±24~1200m3/h |
±40~2000m3/h |
||
Độ chính xác phép đo dòng chảy |
±2%RS |
±50~500m3/h |
±120~1200m3/h |
±200~2000m3/h |
|
±5%RS |
±10~50m3/h |
±24~120m3/h |
±40~200m3/h |
||
Low flow rate cut-off |
|
±5.0m3/h |
±9.0m3/h |
||
Độ chính xác của chuyển đổi bình thường |
|
||||
Màn hình (bấm nút công tắc) |
Model |
LCD 7 segments (with unit and alarm displays) |
|||
Màn hình chính *2 |
[Chế độ hiển thị lưu lượng chuyển tiếp]Tốc độ dòng chảy tích lũy: 0000000000 (Nm3/h) in 10 digitsTốc độ dòng chảy hành trình: 000000000 (Nm3/h) in 9 digitsTốc độ dòng chảy tức thời: 0000000 (NL/min) in 7 digits [200A: × 10] |
||||
[Chế độ hiển thị lưu lượng chuyển tiếp]Tốc độ dòng chảy tích lũy: 0000000000 (Nm3/h) in 10 digitsTốc độ dòng chảy hành trình: -000000000 (Nm3/h) in 9 digitsTốc độ dòng chảy tức thời: 0000000 (NL/min) in 7 digits [200A: × 10] |
|||||
Màn hình phụ |
Tốc độ dòng chảy tức thời: 000.00 (Nm3/h, less than 200 Nm3/h) in 5 digits 0000.0 (Nm3/h, 200 Nm3/h or more and less than 2000 Nm3/h) in 4 and 1/2 digits 00000 (Nm3/h, 2000 Nm3/h or more) in 5 digits [200 A × 10] |
||||
Áp suất: 0000.0 kPa in 5 digitsNhiệt độ: 00.0°C in 3 digits |
|||||
Đầu ra |
Current output |
4 to 20 mA (± 0.5% FS),Điện trở tải 400 Ω or less, Upper output current 22 mAChọn đầu ra từ tốc độ dòng chảy tức thời, áp suất và nhiệt độ bằng cách nhấn nút. Nguồn cấp (24 VDC ± 10%) là cần thiết nếu khách hàng sử dụng đồng hồ loại tích hợp pin. *1 |
|||
Dải đầu ra (4 to 20 mA): Tốc độ dòng chảy tức thời 0 to ☐☐☐☐ Nm3/h (Chế độ hiển thị lưu lượng chuyển tiếp) – ☐☐☐☐ to ☐☐☐☐ Nm3/h (Chế độ hiển thị dòng chảy thuận nghịch) ☐☐☐☐ là các giá trị được thiết lập trên nút |
|||||
Áp suất: 0 to 1000 kPaNhiệt độ: -10 to 60°C |
|||||
Contact output |
Hệ thống đầu ra hai rãnh hởTải tối đa: 24 VDC, 10 mA Tần số tối đa: 10 Hz Duty: 35% to 65% |
||||
Đầu ra 1: Unit pulse (Forward flow)Đầu ra 2: Unit pulse (Reverse flow)Cảnh báo giới hạn tốc độ dòng chảy trên và dưới; chọn đầu ra bức điện |
|||||
Đơn vị đầu ra xung: 1 Nm3/P or 10 Nm3/P |
|||||
Phương thức kết nối |
JIS 10K flange |
||||
Hướng lắp đặt |
Hướng nằm ngang (LCD display to be placed upward), hoặc dọc |
||||
Vật liệu tiếp xúc trực tiếp với khí gas |
Hợp kim thép không gỉ, PPS, cao su fluorosilicone, etc. |
||||
Khối lượng |
Thông số nguồn điện bên ngoài (external power) |
10.3kg |
18.3kg |
24.4kg |
|
Thông số pin tích hợp (Built-in battery) |
10.5kg |
18.5kg |
24.6kg |
||
Vị trí lắp đặt |
Trong nhà và ngoài trời (Đạt tiêu chuẩn cấp an toàn IP64) |
||||
Nhiệt độ bảo quản |
-20 to 70°C, No condensing |
||||
Chứng chỉ- quy định tuân thủ |
CE marking compliant (EN 61000- 6-2:2005 and EN 61000- 6-4: 2007) |
||||
|
|
|
|
|
|
Conversion conditions |
100A |
150A |
200A |
||||
Temperature (°C) |
Gauge pressure (MPa) |
Minimum |
Maximum |
Minimum |
Maximum |
Minimum |
Maximum |
Actual flow rate (m3/h) |
10 |
500 |
24 |
1200 |
40 |
2000 |
|
20 |
0.7(Nm3/h) |
74 |
3680 |
180 |
8840 |
290 |
14700 |
30 |
0.5(Nm3/h) |
53 |
2670 |
130 |
5420 |
210 |
10700 |
0.7(Nm3/h) |
71 |
3550 |
170 |
8550 |
290 |
14250 |